Có 3 kết quả:
十字 shí zì ㄕˊ ㄗˋ • 識字 shí zì ㄕˊ ㄗˋ • 识字 shí zì ㄕˊ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cross road
(2) cross-shaped
(3) crucifix
(4) the character ten
(2) cross-shaped
(3) crucifix
(4) the character ten
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to learn to read
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to learn to read
Bình luận 0