Có 3 kết quả:

十字 shí zì ㄕˊ ㄗˋ識字 shí zì ㄕˊ ㄗˋ识字 shí zì ㄕˊ ㄗˋ

1/3

shí zì ㄕˊ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cross road
(2) cross-shaped
(3) crucifix
(4) the character ten

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to learn to read

Bình luận 0